Có 2 kết quả:

对酒当歌 duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ對酒當歌 duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. sing to accompany wine (idiom); fig. life is short, make merry while you can

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. sing to accompany wine (idiom); fig. life is short, make merry while you can

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0