Có 2 kết quả:
对酒当歌 duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ • 對酒當歌 duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ
duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. sing to accompany wine (idiom); fig. life is short, make merry while you can
Bình luận 0
duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. sing to accompany wine (idiom); fig. life is short, make merry while you can
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0